width of the clearance gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

width of the clearance gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm width of the clearance gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của width of the clearance gauge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • width of the clearance gauge

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp