wheat grits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wheat grits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheat grits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheat grits.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wheat grits
* kinh tế
tấm lúa mì
tấm tiểu mạch
Từ liên quan
- wheat
- wheaten
- wheatear
- wheatley
- wheat eel
- wheatcake
- wheatfeed
- wheatmeal
- wheatworm
- wheat beer
- wheat germ
- wheat rust
- wheat scab
- wheat silo
- wheat skin
- wheatfield
- wheatflake
- wheatgrass
- wheatstone
- wheat berry
- wheat field
- wheat flour
- wheat grits
- wheat-bread
- wheat-grass
- wheat future
- wheat gluten
- wheately elm
- wheat eelworm
- wheat germ oil
- wheat flag smut
- wheat mixed feed
- wheatston bridge
- wheatstone bridge
- wheatstone network
- wheatstone measuring bridge