wheatstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheatstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheatstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheatstone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheatstone

    English physicist and inventor who devised the Wheatstone bridge (1802-1875)

    Synonyms: Sir Charles Wheatstone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).