wheatear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheatear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheatear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheatear.

Từ điển Anh Việt

  • wheatear

    /'wi:ti /

    * danh từ

    (động vật học) chim bạc bụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheatear

    small songbird of northern America and Eurasia having a distinctive white rump