wheat germ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheat germ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheat germ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheat germ.

Từ điển Anh Việt

  • wheat germ

    * danh từ

    mầm lúa mì (lõi của hạt lúa mì, được lấy ra trong khi xay, là nguồn chứa vitamin)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheat germ

    embryo of the wheat kernel; removed before milling and eaten as a source of vitamins