wheat field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wheat field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheat field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheat field.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wheat field
Similar:
wheatfield: a field planted with wheat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wheat
- wheaten
- wheatear
- wheatley
- wheat eel
- wheatcake
- wheatfeed
- wheatmeal
- wheatworm
- wheat beer
- wheat germ
- wheat rust
- wheat scab
- wheat silo
- wheat skin
- wheatfield
- wheatflake
- wheatgrass
- wheatstone
- wheat berry
- wheat field
- wheat flour
- wheat grits
- wheat-bread
- wheat-grass
- wheat future
- wheat gluten
- wheately elm
- wheat eelworm
- wheat germ oil
- wheat flag smut
- wheat mixed feed
- wheatston bridge
- wheatstone bridge
- wheatstone network
- wheatstone measuring bridge