wheat gluten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheat gluten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheat gluten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheat gluten.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheat gluten

    gluten prepared from wheat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).