wheatcake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheatcake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheatcake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheatcake.

Từ điển Anh Việt

  • wheatcake

    * danh từ

    bánh xếp làm hoàn toàn bằng bột mì