wheaten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wheaten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheaten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheaten.
Từ điển Anh Việt
wheaten
/'wi:tn/
* tính từ
(thuộc) lúa mì
wheaten flour: bột mì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wheaten
of or relating to or derived from wheat
wheaten bread
Synonyms: whole-wheat, wholemeal