wheat future nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheat future nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheat future giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheat future.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheat future

    wheat bought or sold at an agreed price for delivery at a specified future date

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).