wheat-grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheat-grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheat-grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheat-grass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheat-grass

    Similar:

    wheatgrass: a grass of the genus Agropyron

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).