two-stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-stage.

Từ điển Anh Việt

  • two-stage

    hai bước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-stage

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    có hai bậc

    có hai cấp

    có hai tầng

    hóa học & vật liệu:

    hai cấp

    hai giai đoan

    hai thì

    toán & tin:

    hai giai đoạn