two-stage sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-stage sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-stage sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-stage sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-stage sample

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mẫu hai tầng