two-stage compression refrigerating plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-stage compression refrigerating plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-stage compression refrigerating plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-stage compression refrigerating plant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-stage compression refrigerating plant

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ (thống) lạnh nén hơi hai cấp

    trạm nén hơi hai cấp