two-stage filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-stage filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-stage filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-stage filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-stage filter

    * kinh tế

    thiết bị lọc kép

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bộ lọc hai giai đoạn