two-stage evaporative cooling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-stage evaporative cooling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-stage evaporative cooling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-stage evaporative cooling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-stage evaporative cooling

    * kỹ thuật

    làm lạnh bay hơi (khuếch tán) hai cấp