two-stage air compressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-stage air compressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-stage air compressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-stage air compressor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-stage air compressor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy nén không khí 2 tầng