two-stage excavation method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-stage excavation method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-stage excavation method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-stage excavation method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-stage excavation method

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phương pháp đào hai tầng

    phương pháp đào tunen kiểu Bỉ