two-stage sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-stage sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-stage sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-stage sampling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-stage sampling

    * kinh tế

    cách lấy mẫu hai giai đoạn