two-stage expansion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-stage expansion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-stage expansion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-stage expansion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-stage expansion

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giãn nở hai cấp

    sự dãn nở hai cấp