two-stage demagnetization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-stage demagnetization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-stage demagnetization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-stage demagnetization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-stage demagnetization

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khử từ hai cấp

    sự khử từ hai cấp