trusted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trusted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trusted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trusted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trusted
Similar:
trust: have confidence or faith in
We can trust in God
Rely on your friends
bank on your good education
I swear by my grandmother's recipes
Antonyms: distrust
trust: allow without fear
believe: be confident about something
I believe that he will come back from the war
Synonyms: trust
hope: expect and wish
I trust you will behave better from now on
I hope she understands that she cannot expect a raise
entrust: confer a trust upon
The messenger was entrusted with the general's secret
I commit my soul to God
Synonyms: intrust, trust, confide, commit
trust: extend credit to; I won't pay her debts anymore"
don't trust my ex-wife
sure: (of persons) worthy of trust or confidence
a sure (or trusted) friend
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).