trusted computing base (tcb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trusted computing base (tcb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trusted computing base (tcb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trusted computing base (tcb).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trusted computing base (tcb)

    * kỹ thuật

    cơ sở tính toán tin cậy

    điện tử & viễn thông:

    nền tảng tính toán tin cậy