surrounded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surrounded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surrounded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surrounded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surrounded
confined on all sides
a camp surrounded by enemies
the encircled pioneers
Synonyms: encircled
Similar:
surround: extend on all sides of simultaneously; encircle
The forest surrounds my property
Synonyms: environ, ring, skirt, border
smother: envelop completely
smother the meat in gravy
Synonyms: surround
besiege: surround so as to force to give up
The Turks besieged Vienna
Synonyms: beleaguer, surround, hem in, circumvent
wall: surround with a wall in order to fortify
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).