encircled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encircled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encircled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encircled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
encircled
Similar:
encircle: form a circle around
encircle the errors
Synonyms: circle
gird: bind with something round or circular
Synonyms: encircle
surrounded: confined on all sides
a camp surrounded by enemies
the encircled pioneers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).