stoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stoma.
Từ điển Anh Việt
stoma
/'stoumə/
* danh từ, số nhiều stomata
(thực vật học) lỗ khí, khí khổng
(động vật học) lỗ thở
Từ liên quan
- stoma
- stomal
- stomach
- stomat-
- stomata
- stomate
- stomachy
- stomatal
- stomachal
- stomacher
- stomachic
- stomatous
- stomachful
- stomatitis
- stomatopod
- stomach flu
- stomachache
- stomachless
- stomatology
- stomatopoda
- stomach ache
- stomach pump
- stomach-ache
- stomach-pump
- stomatierous
- stomatologic
- stomach upset
- stomach-tooth
- stomachically
- stomatologist
- stomatological
- stomach exercise
- stomach sweetbread
- stomatopod crustacean