stomate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stomate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stomate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stomate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stomate

    Similar:

    stoma: a minute epidermal pore in a leaf or stem through which gases and water vapor can pass

    Synonyms: pore

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).