stomata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stomata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stomata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stomata.
Từ điển Anh Việt
stomata
/'stoumə/
* danh từ, số nhiều stomata
(thực vật học) lỗ khí, khí khổng
(động vật học) lỗ thở