stiff mortar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stiff mortar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stiff mortar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stiff mortar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stiff mortar
* kỹ thuật
vữa cứng
Từ liên quan
- stiff
- stiffen
- stiffly
- stiffing
- stiffish
- stiff nut
- stiff rod
- stiff tie
- stiffened
- stiffener
- stiffness
- stiff clay
- stiffening
- stiff aster
- stiff dough
- stiff panel
- stiff price
- stiff syrup
- stiff finish
- stiff mortar
- stiff-backed
- stiff-haired
- stiff-necked
- stiff-tailed
- stiff gentian
- stiffish soil
- stiff concrete
- stiff-branched
- stiffened lard
- stiffener ring
- stiffening rib
- stiffening rip
- stiffness load
- stiffness test
- stiff upper lip
- stiff-mud brick
- stiffened plate
- stiffener angle
- stiffening arch
- stiffening post
- stiffening ring
- stiffening slab
- stiffness ratio
- stiff structures
- stiffened girder
- stiffening agent
- stiffening angle
- stiffening frame
- stiffening order
- stiffening truss