stiff-tailed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stiff-tailed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stiff-tailed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stiff-tailed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stiff-tailed
having a stiff tail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).