stiffener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stiffener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stiffener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stiffener.

Từ điển Anh Việt

  • stiffener

    * danh từ

    vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stiffener

    * kinh tế

    thiết bị cô đặc

    thiết bị làm sệt lại

    * kỹ thuật

    chất làm cứng

    chất làm đặc

    gân tăng cứng

    nẹp tăng cường

    sườn

    sườn tăng cứng

    xây dựng:

    bộ phận tăng cứng

    cấu kiện cứng

    sườn tăng cường cứng

    thép góc cứng

    vật gia cường

    hóa học & vật liệu:

    làm keo

    giao thông & vận tải:

    thép hình tăng cứng (đóng tàu)

    cơ khí & công trình:

    yếu tố tăng cứng (cốt, sườn, gân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stiffener

    material used for stiffening something