stiff-necked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stiff-necked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stiff-necked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stiff-necked.

Từ điển Anh Việt

  • stiff-necked

    /'stif'nekt/

    * tính từ

    cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, bướng bỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stiff-necked

    haughtily stubborn

    a stiff-necked old Boston brahmin