stiffening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
stiffening
* danh từ
chất hồ cứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stiffening
* kinh tế
đồ dằn
độ dãn (ở khoang tàu)
sự làm đặc
sự làm sệt
sự vững (giá)
sự vững (giá), đồ dằn (ở khoang tàu)
vật dằn tàu
* kỹ thuật
sự làm cứng
sự làm đặc
cơ khí & công trình:
sự kẹp cứng
sự tăng cứng
yếu tố tăng cứng
xây dựng:
sự làm keo sệt
sự làm quánh
sự neo cứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stiffening
the act of becoming stiff
stiffening his shoulders, he prepared to advance
the process of becoming stiff or rigid
Synonyms: rigidifying, rigidification
Similar:
stiffen: become stiff or stiffer
He stiffened when he saw his boss enter the room
Antonyms: loosen
stiffen: make stiff or stiffer
Stiffen the cream by adding gelatine
Antonyms: loosen
stiffen: restrict
Tighten the rules
stiffen the regulations
Synonyms: tighten, tighten up, constrain