stiffening diaphragm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stiffening diaphragm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stiffening diaphragm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stiffening diaphragm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stiffening diaphragm
* kỹ thuật
vách cứng
xây dựng:
màng phân phối dòng
màng phân phối tia
vách tăng cứng