rigidification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rigidification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigidification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigidification.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rigidification
Similar:
stiffening: the process of becoming stiff or rigid
Synonyms: rigidifying
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).