stiff aster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stiff aster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stiff aster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stiff aster.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stiff aster
wiry tufted perennial of the eastern United States with stiff erect rough stems, linear leaves and large violet flowers
Synonyms: Aster linarifolius
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stiff
- stiffen
- stiffly
- stiffing
- stiffish
- stiff nut
- stiff rod
- stiff tie
- stiffened
- stiffener
- stiffness
- stiff clay
- stiffening
- stiff aster
- stiff dough
- stiff panel
- stiff price
- stiff syrup
- stiff finish
- stiff mortar
- stiff-backed
- stiff-haired
- stiff-necked
- stiff-tailed
- stiff gentian
- stiffish soil
- stiff concrete
- stiff-branched
- stiffened lard
- stiffener ring
- stiffening rib
- stiffening rip
- stiffness load
- stiffness test
- stiff upper lip
- stiff-mud brick
- stiffened plate
- stiffener angle
- stiffening arch
- stiffening post
- stiffening ring
- stiffening slab
- stiffness ratio
- stiff structures
- stiffened girder
- stiffening agent
- stiffening angle
- stiffening frame
- stiffening order
- stiffening truss