stale documents nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stale documents nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stale documents giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stale documents.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stale documents

    * kinh tế

    chứng từ quá hạn