stalely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stalely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stalely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stalely.

Từ điển Anh Việt

  • stalely

    * phó từ

    cũ; lâu ngày

    cũ rích; đã biết rồi

    luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên)

    (pháp) mất hiệu lực (vì quá thời hạn)

    mụ mẫm (vì học quá nhiều)