stale bill of lading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stale bill of lading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stale bill of lading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stale bill of lading.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stale bill of lading
* kinh tế
vận đơn chậm (giao sau khi hàng đến)
vận đơn chậm (xuất trình)
vận đơn mất hiệu lực
vận đơn quá hạn