stale-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stale-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stale-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stale-proof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stale-proof

    * kinh tế

    chống ôi thối

    không ôi thối