stagger payments (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stagger payments (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagger payments (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagger payments (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stagger payments (to...)
* kinh tế
chia kỳ trả tiền
Từ liên quan
- stagger
- staggers
- staggery
- staggered
- staggerer
- staggering
- staggerbush
- stagger bush
- stagger head
- staggeringly
- staggered head
- staggered pile
- staggered force
- staggered joint
- stagger payments
- staggered course
- staggered joints
- staggered splice
- staggered packing
- staggered junction
- staggered contracts
- staggered tube bank
- staggered double weld
- staggered rivet joint
- staggering maturities
- staggered joint method
- staggered tooth cutter
- stagger payments (to...)
- staggering schedule work
- stagger blanking mechanism
- staggered intermittent weld
- staggered board of directors