stagger blanking mechanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stagger blanking mechanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagger blanking mechanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagger blanking mechanism.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stagger blanking mechanism
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
thiệt bị đột xen kẽ
Từ liên quan
- stagger
- staggers
- staggery
- staggered
- staggerer
- staggering
- staggerbush
- stagger bush
- stagger head
- staggeringly
- staggered head
- staggered pile
- staggered force
- staggered joint
- stagger payments
- staggered course
- staggered joints
- staggered splice
- staggered packing
- staggered junction
- staggered contracts
- staggered tube bank
- staggered double weld
- staggered rivet joint
- staggering maturities
- staggered joint method
- staggered tooth cutter
- stagger payments (to...)
- staggering schedule work
- stagger blanking mechanism
- staggered intermittent weld
- staggered board of directors