staggering schedule work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staggering schedule work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staggering schedule work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staggering schedule work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • staggering schedule work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công trình thi công xen kẽ (theo tiến độ)