soften the terms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soften the terms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soften the terms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soften the terms.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soften the terms
* kinh tế
mở rộng điều kiện