softening agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

softening agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softening agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softening agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • softening agent

    * kỹ thuật

    dệt may:

    tác nhân làm mềm