softening zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
softening zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softening zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softening zone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
softening zone
* kỹ thuật
xây dựng:
vòng chùng ứng suất
vòng giảm cường độ
vòng hóa mềm