softening capability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

softening capability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softening capability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softening capability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • softening capability

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công suất hóa mềm