softening point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
softening point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softening point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softening point.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
softening point
* kinh tế
điểm nóng chảy
nhiệt độ chảy mềm
* kỹ thuật
điểm hóa mềm
nhiệt độ hóa mềm