softening index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
softening index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softening index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softening index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
softening index
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ số (hóa) mềm