signal detection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signal detection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signal detection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signal detection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
signal detection
* kỹ thuật
toán & tin:
dò tín hiệu
điện tử & viễn thông:
sự dò tín hiệu
sự tách sóng tín hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signal detection
the detection that a signal is being received
Synonyms: detection
Từ liên quan
- signal
- signaler
- signally
- signaling
- signalise
- signalize
- signaller
- signalman
- signalmen
- signal box
- signal man
- signal-box
- signal-gun
- signal-man
- signal-men
- signalling
- signalment
- signal book
- signal code
- signal drop
- signal edge
- signal fire
- signal flag
- signal lamp
- signal lens
- signal line
- signal loss
- signal mask
- signal mast
- signal name
- signal pipe
- signal pole
- signal post
- signal tube
- signal wave
- signal-book
- signal-fire
- signal-flag
- signal-lamp
- signal-post
- signalement
- signal cable
- signal corps
- signal delay
- signal field
- signal glass
- signal label
- signal level
- signal lever
- signal light