signal detection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

signal detection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signal detection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signal detection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • signal detection

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dò tín hiệu

    điện tử & viễn thông:

    sự dò tín hiệu

    sự tách sóng tín hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • signal detection

    the detection that a signal is being received

    Synonyms: detection